Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Đánh giá điện áp: | 11KV12kv | Phương pháp làm mát: | Máy biến áp kiểu ngâm dầu |
---|---|---|---|
Công suất: | 1250kva | Tần số: | tần số nguồn |
Điểm nổi bật: | Máy biến áp trạm nhỏ gọn 1000kva,Máy biến đổi trạm phụ nhỏ gọn ba giai đoạn |
Các thông số kỹ thuật chính của bộ biến áp
Sự kết hợp điện áp
Điện áp định số phía HV: 12kV
Điện áp định số của mặt LV: 0,27kV, 0,3kV, 0,315kV, 0,4kV
Phạm vi HV + 5% hoặc + 2x2,5%
Biểu tượng kết nối: Dyn11 hoặc Yyn0
Bộ điều khiển ngưng tụ và các thiết bị phụ trợ khác có thể được thêm vào cơ thể theo yêu cầu của khách hàng.
Lớp cách nhiệt: A
Số giai đoạn: ba
Lưu ý: Theo yêu cầu khác nhau từ khách hàng, công suất của bộ biến áp có thể được tùy chỉnh.
Các thông số kỹ thuật của sản phẩm
Chuyển đổi tải ngập dầu 11kV
Bảng 1
S/N |
Tên | Đơn vị | Parameter | ||
1 | Điện áp định số | KV | 12 | ||
2 | Lượng điện | A | 315 | 630 | |
3 | Tần số định số | Hz | 50 | ||
4 | Đánh giá điện mạch ngắn | kA/2s | 12.5 | 20 | |
5 | Đánh giá đỉnh chịu điện | kA | 31.5 | 50 | |
6 | Độ bền cơ khí | thời gian | 2000 | ||
7 | 1 phút điện chống điện áp (phase-to-phase, phase-to-earth) | kV | 42 | ||
8 | Mức xung sét (phase-to-phase, phase-to-earth) | KV | 75 | ||
Fuse 11kV
Bảng 2
Điện áp định số | Điện lượng bình thường của bộ an toàn A | Đánh giá tối đa. Điện ngắt kA | Nhận xét |
15.5 | 63, 80,100,125,150 | 50 | Offline |
Máy ngăn sét
Bảng 3
Điện áp định số | Điện áp hoạt động liên tục | Điện áp tham chiếu DC (1mA) | Dòng điện xả danh nghĩa | Điện thải danh nghĩa dư | Giá trị chịu điện dòng sóng vuông 2ms |
17kV | 13.6kV | ≥ 24kV | 5kA ((giá trị đỉnh) | ≤ 45kV (giá trị đỉnh) | ≥ 250A ((giá trị đỉnh) |
Người liên hệ: Ms. Lian Huanhuan
Tel: +86-13858385873
Fax: 86-574-87911400