Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Chức năng: | Bảo vệ quá dòng | Lưu lượng điện: | 2000 |
---|---|---|---|
Điện áp định số: | 40,5kv | Độ bền cơ học: | 5000 Thời gian |
Làm nổi bật: | máy cắt chân không điện áp cao,máy cắt hv |
40.5KV khung ngoài trời - loại SF6 ngắt mạch / ngắt mạch không khí tốc độ cao
Tổng quan
LW8-40.5 Loại AC ngoài trời HV SF6Bộ ngắt mạch là một loại thiết bị điện HV ngoài trời, ba giai đoạn, AC 50Hz. nó được sử dụng không chỉ để điều khiển và bảo vệ cho hệ thống truyền tải và phân phối điện 35kV,nhưng cũng cho kết nối bộ ngắt mạch và mở và đóng ngân hàng tụ, cũng như để đo lường và bảo vệ khi nó được trang bị bộ biến áp điện.
Bộ ngắt mạch này được trang bị cơ chế hoạt động mùa xuân loại CT14. Và nó phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn GB1984-89 và IEC56.
Môi trường ứng dụng
a. Độ cao không quá 1000m.
Nhiệt độ môi trường: -30oC - + 40oC, giá trị trung bình của 24H không quá 35oC;
độ ẩm tương đối: giá trị trung bình hàng ngày không quá 95%, giá trị trung bình hàng tháng không quá 90%,
d. Tốc độ gió: không quá 35km/s
e. Điều kiện ô nhiễm là lớp III, khoảng cách trượt của vỏ xăm là 1050 mm (tỷ lệ trượt danh nghĩa không phải ít hơn 25mm/kV);
Không khí xung quanh nên không có vật liệu dễ cháy, nguy cơ nổ, chất ăn mòn hóa học và rung dữ dội.
Bảng 1
Không, không. | Điểm | Đơn vị | Parameter | |
1 | Điện áp định số | kV | 40.5 | |
2 | Mức độ cách nhiệt định số | 1min tần số điện chịu điện áp | kV | 185/215 (đứt gãy) |
Nhịp sét chịu áp suất | 95/118 (đứt gãy) | |||
3 | Lượng điện | A | 2000 | |
4 | Độ bền cơ khí | thời gian | 5000 | |
5 | Áp suất định số của khí SF6 ((Áp suất 20oC) | Mpa | 0.45 | |
6 | Áp suất khóa (20oC áp suất đo) | Mpa | 0.40 | |
7 | Nhiệt độ môi trường xung quanh thấp nhất | oC | - 30 | |
8 | Điện cắt mạch ngắn định số | kA | 31.5 | |
9 | Đánh giá mạch ngắn tạo ra hiện tại ((đỉnh) | kA | 80 | |
10 | Thời gian ngắn tiêu chuẩn chịu được dòng điện (nước điện nhiệt) | kA | 31.5 | |
11 | Đánh giá cao nhất chịu điện (động lực) | kA | 80 | |
12 | Điện cắt đứt ngoài pha | kA | 7.9 | |
13 | Thời gian ngắt dòng ngắt mạch ngắn theo định số: | thời gian | 16 | |
14 | Thời gian đóng cửa | s | ≤0.1 | |
15 | Thời gian mở cửa | s | ≤0.06 | |
16 | Chuỗi hoạt động định danh | O-0.3s-CO-180s-CO | ||
17 | Điện ngắt/mở định số của nhóm tụ đơn | A | 400 | |
18 | Thời gian cuối cùng của dòng mạch ngắn | s | 4 | |
19 | Tỷ lệ rò rỉ SF6 (năm) | ≤ 1 | ||
20 | Độ ẩm Hàm lượng khí SF6 ((20oC) | Ppm ((v/v) | ≤ 150 | |
21 | Điện áp hoạt động định số của cơ chế hoạt động của lò xo | |||
Điện áp của cuộn dây đóng và mở | V | AC 220, 380 DC:48, 110, 220 |
||
Điện áp của động cơ lưu trữ năng lượng | V | AC 220 DC 220 |
||
22 | Trọng lượng khí SF6 | kg | 8 | |
23 | Trọng lượng của bộ ngắt mạch (bao gồm cơ chế hoạt động) | kg | 1400 |
Bảng 2
Không, không. | Điểm | Đơn vị | Yêu cầu kỹ thuật | Điều kiện và phương pháp thử nghiệm |
1 | Di chuyển của vật di động tiếp xúc | mm | 95±2 | đo lường đường di chuyển liên hệ di động tham khảo darawing12 |
2 | Khoảng cách giữa các điểm tiếp xúc | mm | 605±1.5 | Đo độ trống giữa động và liên lạc cố định tham khảo bản vẽ 12a |
3 | Asynchrony bật ba pha | ms | ≤3 | Đo độ khác biệt giữa khoảng cách cột giữa động và liên lạc cố định tham khảo darawing14 |
4 | Asynchrony tắt ba giai đoạn | ms | ≤2 | Đo độ khác biệt giữa khoảng cách cột giữa tiếp xúc di động và cố định tham khảo bản vẽ 15 |
5 | Chống của vòng lặp chính | μΩ | ≤ 120 | Đo bằng phương pháp giảm điện áp DC, đặt ở 100A |
6 | Tốc độ tại thời điểm tiếp xúc chạm | m/s | 3.2±0.2 | Điện áp định số và phương pháp đo tham khảo hình vẽ 14 |
7 | Tốc độ ngay lập tức của các liên lạc ngắt kết nối | m/s | 3.4±0.2 | Điện áp định số và phương pháp đo tham khảo bản vẽ 15 |
8 | Nấu ăn đột phá làm | mm | 10+0.5 -0.1 | Đề cập đến bản vẽ 6 dưới trạng thái đóng cửa |
9 | vị trí khoảng cách của nếp ăn đột quỵ của làm | mm | 1-2 | Đề cập đến bản vẽ 6 dưới trạng thái đóng cửa |
10 | Sạc một phần 40.5kV 25.7kV |
PC | 20 | Ở áp suất khí định giá, sử dụng một phần thiết bị để đặt 40,5kV giữa hai dây ra khỏi trong 1 phút, sau đó giảm xuống 25,7kV đồng đều |
PC | 10 |
Người liên hệ: Ms. Lian Huanhuan
Tel: +86-13858385873
Fax: 86-574-87911400